Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩu phần



noun
ration

[khẩu phần]
ration; helping; portion
Thẻ khẩu phần
Ration card
Giỏi lắm! Tối nay mọi người sẽ được gấp đôi khẩu phần thịt!
Very good! Everybody will get double rations of steaks tonight!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.